Cáp Chậm Cháy Daphaco CXV/FRT – Cáp Chậm Cháy, Ruột Đồng, Cách Điện XLPE, Vỏ Bảo Vệ PVC-FRT
Tổng Quan
Cáp chậm cháy, ruột đồng (Cấp 2), cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC-FRT.
Cáp chậm cháy CXV/FRt được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các loại công trình…, lắp đặt trong hệ thống cố định
mm² | No/ mm | V hoặc 0.6/1kV |
CXV/FRT-1,5 | 7/ 0,52 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2,5 | 7/ 0,67 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 | 7/ 0,85 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-6 | 7/ 1,04 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-10 | 7/ 1,35 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-16 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-25 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-35 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-50 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-70 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-95 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-120 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-150 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-185 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-240 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-300 | 61/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-400 | 61/ cc | 0.6/1KV |
mm² | No/ mm | V hoặc 0.6/1kV |
CXV/FRT-2 x 1,5 | 7/ 0,52 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 2,5 | 7/ 0,67 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 4 | 7/ 0,85 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 6 | 7/ 1,04 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 10 | 7/ 1,35 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 16 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 25 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 35 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 50 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 70 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 95 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 120 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 150 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 185 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-2 x 240 | 37/ cc | 0.6/1KV |
mm² | No/ mm | V hoặc 0.6/1kV |
CXV/FRT-3 x 1,5 | 7/ 0,52 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 2,5 | 7/ 0,67 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 4 | 7/ 0,85 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 6 | 7/ 1,04 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 10 | 7/ 1,35 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 16 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 25 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 35 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 50 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 70 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 95 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 120 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 150 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 185 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 240 | 37/ cc | 0.6/1KV |
mm² | No/ mm | V hoặc 0.6/1kV |
CXV/FRT-4 x 1,5 | 7/ 0,52 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 2,5 | 7/ 0,67 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 4 | 7/ 0,85 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 6 | 7/ 1,04 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 10 | 7/ 1,35 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 16 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 25 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 35 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 50 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 70 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 95 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 120 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 150 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 185 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-4 x 240 | 37/ cc | 0.6/1KV |
mm² | No/ mm | V hoặc 0.6/1kV |
CXV/FRT-3 x 2,5 + 1 x 1,5 | 7/0,67 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 4 + 1 x 2,5 | 7/0,85 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 6 + 1 x 4 | 7/1,04 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 10 + 1 x 6 | 7/1,35 | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 16 + 1 x 10 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 25 + 1 x 10 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 25 + 1 x 16 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 35 + 1 x 16 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 35 + 1 x 25 | 7/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 50 + 1 x 25 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 50 + 1 x 35 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 70 + 1 x 35 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 70 + 1 x 50 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 95 + 1 x 50 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 95 + 1 x 70 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 120 + 1 x 70 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 120 + 1 x 95 | 19/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 150 + 1 x 70 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 150 + 1 x 95 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 185 + 1 x 95 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 185 + 1 x 120 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 240 + 1 x 120 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 240 + 1 x 150 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CXV/FRT-3 x 240 + 1 x 185 | 37/ cc | 0.6/1KV |
CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.
(*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tiêu Chuẩn Áp Dụng
- TCVN 6612/ IEC 60228
- TCVN 5935 – 1/ IEC 60502 – 1
- IEC 60332 – 1, 3
- BS 4066 – 1, 3
Nhận Biết Dây
- Cách điện bằng băng màu:
- Cáp một lõi: Màu tự nhiên, không băng.
- Cáp nhiều lõi: Màu tự nhiên kết hợp băng màu xanh, đỏ, vàng…, không băng.
2. Vỏ bọc: Màu cam hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Cấu Trúc Cáp
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Cấp điện áp (Uo/U): 0,6/1kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV/ 5 phút.
- Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 90 oC.
- Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây: 250 oC.
- Cáp có đặc tính truyền lửa chậm, khó bắt cháy.
Quý Khách Vui Lòng Liên hệ:
THIẾT BỊ ĐIỆN NAM VIỆT
Địa chỉ: 348 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.HCM
Hotline: 0903748120 – 0938604329
Link xem thêm nhiều sản phẩm khác: CÁP CHẬM CHÁY, CHỐNG CHÁY